Knowledge, Technology
Nhôm tấm là gì? Định nghĩa, cấu tạo, tiêu chuẩn và cách lựa chọn đúng nhu cầu
Nhôm tấm là gì? Đây là dạng vật liệu kim loại phẳng, được cán từ phôi nhôm và hợp kim nhôm để đạt độ dày, độ cứng và bề mặt theo tiêu chuẩn công nghiệp. Nếu bạn đang tìm hiểu “nhôm tấm là gì?” để dùng trong cơ khí, đóng tàu hay chế tạo khuôn, bài viết này sẽ giúp bạn nắm chắc bản chất vật liệu, tiêu chuẩn và cách chọn đúng mác nhôm cho dự án.
Bản chất và phân loại độ dày của aluminum sheets
Aluminum sheet là sản phẩm cán phẳng từ nhôm nguyên chất hoặc hợp kim nhôm. Trong thực tế sản xuất, người ta thường gọi “tấm” cho khoảng dày từ 0,2mm đến 6mm, và khi dày hơn 6mm thường xếp vào nhóm “plate”. Mặt cắt đồng đều, bề mặt có thể ở dạng cán mộc, được xử lý anod, sơn phủ hoặc phủ film bảo vệ tùy mục đích.
Hợp kim và trạng thái nhiệt luyện
Khái niệm “nhôm tấm là gì?” cần gắn với hợp kim vì chính thành phần và trạng thái nhiệt luyện quyết định tính chất. Các hệ 1xxx gần như nhôm tinh khiết có độ dẫn điện, dẫn nhiệt cao và chống ăn mòn tốt. Hệ 3xxx thêm mangan để cải thiện độ bền vừa phải và khả năng định hình. Hệ 5xxx sử dụng magie cho độ bền cao hơn, hàn tốt và chống ăn mòn nước biển, nổi bật với 5052 và 5083. Hệ 6xxx có magie–silic tạo khả năng hóa bền nhiệt luyện, phổ biến với 6061 khi cần gia công cắt gọt và độ bền – độ cứng cân bằng. Trạng thái như O (ủ mềm), H32/H34 (cán nguội hoá bền một phần) hay T6 (tôi – già hóa) giúp tối ưu giữa độ bền, độ dẻo và khả năng gia công.
Quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng của aluminum sheets
Aluminum sheet được tạo ra từ phôi đúc nguội trực tiếp, sau đó cán nóng để đạt chiều dày nền và tinh luyện cấu trúc hạt. Công đoạn cán nguội tiếp tục giảm chiều dày, nâng chất lượng bề mặt và kiểm soát độ phẳng. Nhiệt luyện, ủ hoặc già hóa được áp dụng theo từng mác hợp kim. Bề mặt có thể xử lý anod để tăng chống ăn mòn, tạo nền sơn tốt và làm đều màu. Mỗi lô tấm nhôm đạt chuẩn sẽ có chứng chỉ vật liệu thể hiện thành phần hóa học, tính chất cơ học và điều kiện thử nghiệm theo ASTM B209 hoặc EN 485/573.
Tính chất vật liệu cần biết khi thiết kế
Nhôm tấm có khối lượng riêng xấp xỉ 2,70 g/cm³, vì vậy nhẹ hơn đáng kể so với thép cacbon. Mô đun đàn hồi khoảng 69 GPa giúp vật liệu đủ cứng cho nhiều kết cấu mỏng nhẹ khi tính đúng độ dày. Độ dẫn nhiệt cao thuận lợi cho tản nhiệt, khuôn nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt. Khả năng chống ăn mòn tự nhiên nhờ lớp oxit bảo vệ, và có thể gia tăng đáng kể bằng anod hóa hoặc sơn tĩnh điện. Độ bền kéo, giới hạn chảy và độ cứng thay đổi theo hợp kim và trạng thái; nhôm 5083/H116 thích hợp môi trường nước mặn, trong khi 6061/T6 thuận lợi cho gia công CNC và chi tiết cần bắt ren.
Ứng dụng đặc thù theo từng mác nhôm tấm
Trong công nghiệp biển, 5083/5086 được ưu ái vì chống ăn mòn chloride và hàn tốt, phù hợp vỏ tàu, boong và két. Trong công nghiệp cơ khí – khuôn mẫu, 6061/T6 cân bằng giữa độ bền và khả năng gia công, thích hợp đồ gá, khung máy, bàn máy CNC. Với công nghiệp thực phẩm và bao bì, các mác thuộc nhóm 1xxx và 3xxx đảm bảo tính trơ, dễ tạo hình và bề mặt đẹp. Với kết cấu mỏng, 5052/H32 nổi bật nhờ độ dẻo, uốn mép và hàn MIG/TIG thuận lợi.
Nguyên tắc chọn aluminum sheets cho dự án
Hãy bắt đầu từ môi trường làm việc, phương pháp gia công và yêu cầu cơ tính. Nếu chi tiết thường xuyên tiếp xúc nước mặn, ưu tiên hệ 5xxx như 5083 với trạng thái chống ăn mòn chuyên dụng. Nếu chi tiết cần khoan, doa, taro và giữ dung sai chặt, 6061/T6 là lựa chọn cân bằng. Nếu cần dập, uốn, kéo giãn sâu, 5052/H32 hoặc 3003/H14 sẽ thân thiện với công nghệ dập nguội. Độ dày nên được tính theo tải, độ võng và dao động, tránh “quá dày” gây lãng phí hoặc “quá mỏng” dẫn đến rung và nứt mỏi.
Về Công Ty TNHH Kỹ Thuật Kenta VietNam
Để khép lại câu hỏi “nhôm tấm là gì?” bằng một địa chỉ đáng tin cậy, Kenta VietNam cung cấp giải pháp vật liệu nhôm tấm và hàn cho phân khúc công nghiệp. Doanh nghiệp có thế mạnh ở nguồn nhôm tấm FUSINA phục vụ cơ khí, đóng tàu và chế tạo, cùng vật liệu hàn SAFRA cho quy trình MIG/TIG nhôm và hợp kim. Kenta VietNam hỗ trợ tư vấn lựa chọn mác – trạng thái nhiệt luyện, cắt quy cách theo bản vẽ, cung cấp hồ sơ CO/CQ và đồng hành kỹ thuật trong suốt vòng đời dự án. Nếu bạn muốn rút ngắn thời gian thử sai và tối ưu chi phí tổng thể, hãy trao đổi nhu cầu để đội ngũ kỹ thuật lên cấu hình vật liệu phù hợp ngay từ đầu.