* Ưu điểm:
▪ Là mẫu sản phẩm dành cho diện tích hẹp, sản phẩm này chủ yếu được sử dụng cho các vật liệu có phần can thiệp khi gia công vát mép.
▪ Do vòng tua máy cao hơn so với máy 7 inch nên giảm thiểu sự mệt mỏi của người dùng trong quá trình làm việc.
▪ Chủ yếu được sử dụng tại các xưởng đóng tàu hoặc các công ty đối tác của họ.
* Thông số kỹ thuật:
Thông số | SWT-0004(H) |
Động cơ | Air 4” |
Tốc độ vát | 3m/min |
Dao bo R | R2-8F,R3-8F, R4-8F, R5-8F (*) |
Dao góc C | C15-08T, C22-08T, C30-08T, C37-08T, C45-08T, C52-08T, C60-08T |
Độ sâu góc vát tối đa | 2~5mm |
Kích thước lỗ tối thiểu | Ø13 |
chiều dài | 210mm |
trọng lượng | 2.4kg |
Tốc độ quay (rpm) | 11,000rpm |
Lưu lượng khí | 5~6kg |
Ghi chú: (*) phần bôi đỏ là dao bo góc R lý tưởng nhất để dùng cho máy này. còn dao góc C thì tất cả đều lý tưởng.
Hình ảnh góc vát: