* Ưu điểm:
So với máy vát cùng loại thì size máy nhỏ gọn và nhẹ hơn. Tốc độ quay (11.000 Rpm) cao nên sẽ tăng tốc độ gia công cho người sử dụng. Đặc biết có thể gia công ở các lỗ hoặc khe hẹp đến F13.
* Thông số kỹ thuật:
Thông số | SWT-0004SX |
Động cơ | Air 4” |
Tốc độ vát | 3m/min |
Dao bo R | R2-6F, R3-6F |
Dao góc C | C15-06T, C22-06T, C30-06T, C37-06T, C45-06T, C52-06T, C60-06T |
Độ sâu góc vát tối đa | 2~3mm |
Khe hẹp tối thiểu | Ø13mm |
Chiều dài | 200mm |
Trọng lượng | 2.3kg |
Tốc độ quay (rpm) | 11,000rpm |
Lưu lượng khí | 5~6kg |
Ghi chú: (*) phần bôi đỏ là dao bo góc R lý tưởng nhất để dùng cho máy này. còn dao góc C thì tất cả đều lý tưởng.
Hình ảnh góc vát: