Nhôm mỏ

Nhôm mỏ

Liên hệ

  • Đặc điểm: Hình dạng mỏ (chữ L), nhẹ, bền, chống ăn mòn, dễ cắt gọt.

  • Ứng dụng: Gia cố góc trong xây dựng, trang trí nội thất, làm khung cửa, kết cấu hỗ trợ.

  • Đầy đủ đăng kiểm VR

  • Đảm bảo giá tốt nhất thị trường so với sản phẩm cùng chất lượng. 

SẴN SÀNG HỖ TRỢ BẠN
Hotline tư vấn 24/24
0961 909 992

Luôn tồn, sẵn kho

Sản phẩm luôn luôn có sẵn tại 2 kho hàng thực tế

Luôn chính hãng

Đầy đủ chứng nhận ký kết độc quyền

Luôn giao hàng nhanh nhất

Giao hàng nhanh chóng ngay sau khi hoàn tất thủ tục thanh toán

Description

Nhôm mỏ, hay còn gọi là thanh nhôm mỏ, là loại thanh nhôm có hình dạng đặc biệt với một hoặc nhiều mặt có phần nhô ra giống như “mỏ”, thường được sử dụng trong các ứng dụng cần tính chất chống trượt hoặc kết cấu gia cố.

1. Đặc điểm của nhôm mỏ:

  1. Chống trượt: Bề mặt nhôm mỏ thường có các hoa văn hoặc rãnh để tăng cường độ bám và chống trượt.
  2. Bền và nhẹ: Nhôm mỏ nhẹ nhưng rất bền, chống ăn mòn tốt nhờ lớp oxit tự nhiên.
  3. Dễ gia công: Có thể dễ dàng cắt, hàn và gia công theo yêu cầu cụ thể.
  4. Tính thẩm mỹ cao: Có thể được xử lý bề mặt để đạt được vẻ ngoài đẹp mắt và bảo vệ chống ăn mòn.

2. Ứng dụng của nhôm mỏ:

  1. Sàn công nghiệp và bậc thang: Được sử dụng để tạo ra sàn công nghiệp, bậc thang, và các khu vực yêu cầu độ bám cao để giảm nguy cơ trượt.
  2. Ngành xây dựng: Dùng làm các bộ phận gia cố hoặc trang trí trong các công trình xây dựng và nội thất.
  3. Ngành ô tô và hàng không: Được sử dụng trong các bộ phận chịu lực và cần tính năng chống trượt cao.
  4. Thiết bị ngoài trời: Nhôm mỏ cũng thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời nhờ khả năng chống thời tiết và ăn mòn.

Dưới đây là một số mác nhôm phổ biến được sử dụng trong ứng dụng nhôm mỏ:

  • Nhôm 5083:
    • Đặc điểm: Khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt như nước biển và hóa chất.
    • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các kết cấu nhôm ngoài khơi, thùng chứa và các bộ phận chịu tải lớn trong các môi trường khắc nghiệt.
  • Nhôm 6061:
    • Đặc điểm: Có độ bền cao, dễ gia công, chống ăn mòn tốt.
    • Ứng dụng: Thường được sử dụng cho các bộ phận khung chịu lực, cấu trúc máy móc trong khai thác mỏ.
  • Nhôm 7075:
    • Đặc điểm: Là một trong những hợp kim nhôm có độ bền cao nhất, nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn so với nhôm 5083 hoặc 6061.
    • Ứng dụng: Sử dụng cho các bộ phận chịu lực lớn và cần độ cứng cao, ví dụ như trục và các bộ phận cơ khí trong ngành khai thác mỏ.
  • Nhôm 2024:
    • Đặc điểm: Có độ bền cao, khả năng chống chịu mỏi tốt nhưng chống ăn mòn kém hơn.
    • Ứng dụng: Sử dụng trong các bộ phận cần độ bền cao nhưng không tiếp xúc nhiều với môi trường ăn mòn, như bộ phận trong thiết bị khai thác.
  • Nhôm 1050:
    • Đặc điểm: Độ tinh khiết cao, chống ăn mòn tốt nhưng độ bền cơ học không cao bằng các hợp kim nhôm khác.
    • Ứng dụng: Được dùng trong các ứng dụng đòi hỏi độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao, ít yêu cầu về độ bền cơ học.

Nhôm trong ngành khai thác mỏ phải đáp ứng được các tiêu chí khắt khe về khả năng chịu tải, chống ăn mòn trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, và độ bền cao để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong các hoạt động khai thác.

Hình ảnh nhôm thực tế tại kho Kenta Việt Nam:

        

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Nhôm mỏ”