Hàn TIG nhôm cần dùng tungsten loại gì?

Khi nhắc đến hàn TIG nhôm, nhiều người nghĩ ngay đến độ sáng bóng của mối hàn và sự thẩm mỹ cao mà phương pháp này mang lại. Nhưng để đạt được kết quả đó, không chỉ cần máy hàn tốt hay kỹ thuật tay nghề cao mà còn phải chọn đúng loại kim hàn phù hợp. Vậy hàn TIG nhôm cần dùng tungsten loại gì? Đây là câu hỏi tưởng đơn giản nhưng lại là yếu tố quyết định chất lượng mối hàn.

Vì sao lựa chọn tungsten lại quan trọng khi hàn TIG nhôm?

Tungsten, hay còn gọi là kim hàn vonfram, là thành phần chính tạo nên hồ quang trong quá trình hàn TIG. Tuy không trực tiếp tan chảy hay thêm vật liệu vào mối hàn, nhưng nó giữ vai trò điều khiển nguồn nhiệt – yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng nóng chảy của nhôm và chất lượng mối hàn sau cùng.

Khi hàn nhôm, nếu bạn dùng sai loại tungsten, hồ quang sẽ không ổn định, dễ bị nhấp nháy, gây hiện tượng mối hàn không ăn sâu, dễ rỗ khí hoặc cháy lẹm mép vật liệu. Không chỉ vậy, việc sử dụng sai kim hàn còn làm giảm tuổi thọ của tungsten, tăng chi phí vật tư và gián đoạn công việc.

Đặc điểm của hàn TIG nhôm và yêu cầu riêng biệt với tungsten

Không giống như hàn thép hay inox, hàn nhôm bằng TIG yêu cầu chế độ AC (dòng điện xoay chiều). Nhôm có lớp oxit bám rất chắc trên bề mặt – lớp này nóng chảy ở nhiệt độ cao hơn nhiều so với bản thân vật liệu bên trong. Vì vậy, chế độ AC giúp vừa loại bỏ lớp oxit vừa nóng chảy được nhôm cùng lúc, tạo ra mối hàn sạch và đều.

Chính đặc điểm đó khiến yêu cầu về loại tungsten khi hàn TIG nhôm cũng khác biệt. Bạn cần một loại kim có khả năng tạo hồ quang ổn định trong chế độ AC, chống mòn đầu tốt, và không dễ bị tan chảy ở đầu kim khi dòng điện dao động liên tục.

Vậy hàn TIG nhôm cần dùng tungsten loại gì?

Để trả lời chính xác câu hỏi “hàn TIG nhôm cần dùng tungsten loại gì?”, ta cần xét đến điều kiện làm việc và đặc tính của từng dòng kim hàn.

Trong môi trường hàn TIG nhôm bằng AC, loại tungsten được dùng phổ biến nhất là kim màu xanh lá (pure tungsten – WP) và kim màu đỏ (thoriated – WT20) trước đây. Tuy nhiên, hiện nay, nhiều thợ chuyên nghiệp và nhà máy chuyển sang sử dụng kim màu trắng (zirconiated – WZr) hoặc xanh dương (lanthanated – WL20) bởi những ưu điểm vượt trội.

Kim WZr (màu trắng) thường được ưa chuộng trong hàn TIG nhôm do khả năng chịu nhiệt cao, giữ đầu cầu tròn ổn định trong dòng AC, giúp hồ quang đều và dễ điều khiển. Nó cũng ít bị ăn mòn hơn so với tungsten nguyên chất.

Trong khi đó, WL20 (xanh dương) là lựa chọn linh hoạt cho cả AC và DC. Dù không được tối ưu 100% cho nhôm như WZr, nhưng WL20 cho tuổi thọ cao, hồ quang sắc nét, phù hợp cho những ai cần một lựa chọn đa năng khi làm việc cả với inox và nhôm.

Lưu ý khi sử dụng tungsten trong hàn TIG nhôm

Không chỉ chọn đúng loại tungsten, bạn còn cần chú ý đến kích thước và chuốt đầu kim phù hợp. Với hàn TIG nhôm bằng AC, đầu kim nên được mài tròn hoặc tạo hình bán cầu – không mài nhọn như khi hàn thép bằng DC. Đầu kim quá nhọn dễ bị vỡ trong quá trình đảo chiều dòng điện, gây hư hỏng mối hàn và nguy hiểm cho người sử dụng.

Đường kính tungsten cũng cần tương thích với dòng điện bạn sử dụng. Với nhôm tấm mỏng (dưới 3mm), kim từ 1.6mm đến 2.4mm là lựa chọn phù hợp. Nếu bạn hàn các kết cấu lớn hơn, nên dùng kim 3.2mm để chịu được nhiệt tốt hơn mà vẫn duy trì hồ quang ổn định.

Những sai lầm thường gặp khi chọn tungsten để hàn nhôm

Một trong những sai lầm phổ biến là sử dụng lại kim hàn cũ đã từng dùng cho thép hoặc inox để hàn nhôm. Điều này tưởng là tiết kiệm nhưng lại khiến hồ quang mất ổn định, dễ bị “đánh lửa lệch”, ảnh hưởng đến toàn bộ mối hàn.

Sai lầm khác là dùng đầu kim nhọn khi hàn AC. Đây là cách mài phổ biến với DC nhưng lại không phù hợp với nhôm, khiến đầu tungsten nhanh mòn, gây nhiễu hồ quang và ảnh hưởng đến chất lượng bề mặt.

Gợi ý lựa chọn kim hàn phù hợp từ Kenta Việt Nam

Tại Kenta Việt Nam, chúng tôi cung cấp đa dạng các dòng tungsten chất lượng cao dùng cho hàn TIG, đặc biệt tối ưu cho nhôm như Zirconiated (WZr – đầu trắng) và Lanthanated (WL20 – đầu xanh dương). Các loại kim được nhập khẩu chính hãng, có đường kính từ 1.6mm đến 3.2mm, đóng gói tiêu chuẩn và luôn có sẵn tại kho.

Ngoài ra, đội ngũ kỹ thuật của Kenta sẵn sàng tư vấn cho bạn lựa chọn loại kim phù hợp với dòng máy, vật liệu, độ dày và dòng điện sử dụng, giúp tối ưu hiệu quả và tiết kiệm chi phí lâu dài cho xưởng hoặc cá nhân bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *