*Ưu điểm:
▪ Được sử dụng để gia công kim loại màu như một mô hình siêu nhẹ
▪ Thuận tiện cho việc gia công lỗ ở những khu vực hẹp
*Thông số kỹ thuật:
Thông số | SWT-0001N |
Động cơ | Air 1” |
Tốc độ vát | 3m/min |
Dao bo R | R2-6F ,R3-6F (*) |
Dao góc C | C45-06T |
Độ sâu góc vát tối đa | 2mm |
Chiều dài | 158mm |
Khe hẹp tối thiểu | Ø10 |
Trọng lượng | 515g |
Tốc độ quay (rpm) | 30.000rpm |
Lưu lượng khí | 4kg |
Ghi chú: (*) phần bôi đỏ là dao bo góc R lý tưởng nhất để dùng cho máy này. còn dao góc C thì tất cả đều lý tưởng.
Hình ảnh góc vát: