Model | Name | Giá |
KBK-U 012 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 12 | 261,360 |
KBK-U 013 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 13 | 274,428 |
KBK-U 014 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 14 | 248,292 |
KBK-U 015 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 15 | 291,852 |
KBK-U 016 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 16 | 296,208 |
KBK-U 017 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 17 | 304,920 |
KBK-U 018 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 18 | 291,852 |
KBK-U 019 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 19 | 322,344 |
KBK-U 020 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 20 | 339,768 |
KBK-U 021 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 21 | 361,548 |
KBK-U 022 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 22 | 357,192 |
KBK-U 023 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 23 | 392,040 |
KBK-U 024 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 24 | 405,108 |
KBK-U 025 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 25 | 417,087 |
KBK-U 026 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 26 | 408,375 |
KBK-U 027 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 27 | 443,223 |
KBK-U 028 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 28 | 460,647 |
KBK-U 029 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 29 | 473,715 |
KBK-U 030 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 30 | 486,783 |
KBK-U 031 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 31 | 499,851 |
KBK-U 032 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 32 | 512,919 |
KBK-U 033 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 33 | 543,411 |
KBK-U 034 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 34 | 639,243 |
KBK-U 035 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 35 | 704,583 |
KBK 036 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 36 | 748,143 |
KBK 037 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 37 | 761,211 |
KBK 038 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 38 | 769,923 |
KBK 039 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 39 | 791,703 |
KBK 040 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 40 | 817,839 |
KBK 041 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 41 | 913,671 |
KBK 042 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 42 | 961,587 |
KBK 043 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 43 | 996,435 |
KBK 044 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 44 | 1,057,419 |
KBK 045 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 45 | 1,083,555 |
KBK 046 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 46 | 1,114,047 |
KBK 047 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 47 | 1,148,895 |
KBK 048 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 48 | 1,170,675 |
KBK 049 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 49 | 1,205,523 |
KBK 050 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 50 | 1,247,994 |
KBK 051 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 51 | 1,330,758 |
KBK 052 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 52 | 1,396,098 |
KBK 053 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 53 | 1,574,694 |
KBK 054 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 54 | 1,600,830 |
KBK 055 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 55 | 1,661,814 |
KBK 056 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 56 | 1,731,510 |
KBK 057 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 57 | 1,762,002 |
KBK 058 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 58 | 1,814,274 |
KBK 059 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 59 | 1,853,478 |
KBK 060 | Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 60 | 1,892,682 |
KBL 012 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 12 | 352,836 |
KBL 013 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 13 | 361,548 |
KBL 014 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 14 | 331,056 |
KBL 015 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 15 | 383,328 |
KBL 016 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 16 | 412,731 |
KBL 017 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 17 | 425,799 |
KBL 17.5 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 17.5 | #VALUE! |
KBL 018 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 18 | 408,375 |
KBL 019 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 19 | 482,427 |
KBL 195 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 19.5 | 525,987 |
KBL 020 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 20 | 504,207 |
KBL 021 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 21 | 517,275 |
KBL 022 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 22 | 517,275 |
KBL 023 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 23 | 560,835 |
KBL 024 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 24 | 582,615 |
KBL 025 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 25 | 595,683 |
KBL 026 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 26 | 600,039 |
KBL 027 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 27 | 656,667 |
KBL 028 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 28 | 674,091 |
KBL 029 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 29 | 695,871 |
KBL 030 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 30 | 717,651 |
KBL 031 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 31 | 743,787 |
KBL 032 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 32 | 761,211 |
KBL 033 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 33 | 778,635 |
KBL 034 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 34 | 796,059 |
KBL 035 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 35 | 826,551 |
KBL 036 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 36 | 887,535 |
KBL 037 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 37 | 900,603 |
KBL 038 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 38 | 931,095 |
KBL 039 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 39 | 952,875 |
KBL 040 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 40 | 970,299 |
KBL 041 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 41 | 1,061,775 |
KBL 042 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 42 | 1,083,555 |
KBL 043 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 43 | 1,109,691 |
KBL 044 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 44 | 1,140,183 |
KBL 045 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 45 | 1,175,031 |
KBL 046 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 46 | 1,218,591 |
KBL 047 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 47 | 1,278,486 |
KBL 048 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 48 | 1,304,622 |
KBL 049 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 49 | 1,335,114 |
KBL 050 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 50 | 1,374,318 |
KBL 051 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 51 | 1,548,558 |
KBL 052 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 52 | 1,687,950 |
KBL 053 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 53 | 1,757,646 |
KBL 054 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 54 | 1,827,342 |
KBL 055 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 55 | 1,888,326 |
KBL 056 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 56 | 1,949,310 |
KBL 057 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 57 | 2,005,938 |
KBL 058 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 58 | 2,065,833 |
KBL 059 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 59 | 2,139,885 |
KBL 060 | Mũi khoan thép gió (loại dài) Þ 60 | 2,192,157 |